Có 2 kết quả:

染发 rǎn fà ㄖㄢˇ ㄈㄚˋ染髮 rǎn fà ㄖㄢˇ ㄈㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dye one's hair
(2) rinse
(3) tint

Từ điển Trung-Anh

(1) to dye one's hair
(2) rinse
(3) tint